Xổ Số Hôm Nay
Xổ Số Hôm Qua
- KQXS Miền Bắc
- KQXS Kiên Giang
- KQXS Tiền Giang
- KQXS Đà Lạt
- KQXS Đồng Tháp
- KQXS TP HCM
- KQXS Cà Mau
- KQXS Vũng Tàu
- KQXS Bến Tre
- KQXS Bạc Liêu
- KQXS Cần Thơ
- KQXS Sóc Trăng
- KQXS Đồng Nai
- KQXS An Giang
- KQXS Tây Ninh
- KQXS Bình Thuận
- KQXS Vĩnh Long
- KQXS Bình Dương
- KQXS Trà Vinh
- KQXS Long An
- KQXS Bình Phước
- KQXS Hậu Giang
- KQXS Kon Tum
- KQXS Khánh Hòa
- KQXS Huế
- KQXS Phú Yên
- KQXS Đắk Lắk
- KQXS Quảng Nam
- KQXS Đà Nẵng
- KQXS Bình Định
- KQXS Quảng Bình
- KQXS Quảng Trị
- KQXS Ninh Thuận
- KQXS Gia Lai
- KQXS Quảng Ngãi
- KQXS Đắk Nông
Xổ Số Điện Toán
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Hàng Tuần 16/03/2025
KT | 15CP - 4CP - 11CP - 1CP - 7CP - 6CP - 14CP - 20CP | |||||||||||
ĐB | 53850 | |||||||||||
G.1 | 27446 | |||||||||||
G.2 | 07668 | 20824 | ||||||||||
G.3 | 67255 | 72738 | 13179 | |||||||||
97869 | 04866 | 85504 | ||||||||||
G.4 | 2130 | 6376 | 5425 | 5528 | ||||||||
G.5 | 1583 | 5041 | 7064 | |||||||||
8833 | 8071 | 5037 | ||||||||||
G.6 | 414 | 867 | 595 | |||||||||
G.7 | 17 | 82 | 62 | 19 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04 | 0 | 30, 50 |
1 | 14, 17, 19 | 1 | 41, 71 |
2 | 24, 25, 28 | 2 | 62, 82 |
3 | 30, 33, 37, 38 | 3 | 33, 83 |
4 | 41, 46 | 4 | 04, 14, 24, 64 |
5 | 50, 55 | 5 | 25, 55, 95 |
6 | 62, 64, 66, 67, 68, 69 | 6 | 46, 66, 76 |
7 | 71, 76, 79 | 7 | 17, 37, 67 |
8 | 82, 83 | 8 | 28, 38, 68 |
9 | 95 | 9 | 19, 69, 79 |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Tuần Rồi 09/03/2025
KT | 10CX - 6CX - 14CX - 13CX - 19CX - 11CX - 12CX - 1CX | |||||||||||
ĐB | 59818 | |||||||||||
G.1 | 05279 | |||||||||||
G.2 | 19975 | 14431 | ||||||||||
G.3 | 63834 | 90195 | 79896 | |||||||||
98478 | 24653 | 58070 | ||||||||||
G.4 | 3288 | 5342 | 5703 | 0431 | ||||||||
G.5 | 0877 | 2339 | 9162 | |||||||||
1884 | 8186 | 4841 | ||||||||||
G.6 | 240 | 832 | 878 | |||||||||
G.7 | 23 | 83 | 77 | 54 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03 | 0 | 40, 70 |
1 | 18 | 1 | 31(2), 41 |
2 | 23 | 2 | 32, 42, 62 |
3 | 31(2), 32, 34, 39 | 3 | 03, 23, 53, 83 |
4 | 40, 41, 42 | 4 | 34, 54, 84 |
5 | 53, 54 | 5 | 75, 95 |
6 | 62 | 6 | 86, 96 |
7 | 70, 75, 77(2), 78(2), 79 | 7 | 77(2) |
8 | 83, 84, 86, 88 | 8 | 18, 78(2), 88 |
9 | 95, 96 | 9 | 39, 79 |
Kết Quả XSMB CN 02/03/2025
KT | 19BF - 8BF - 12BF - 10BF - 2BF - 11BF - 17BF - 9BF | |||||||||||
ĐB | 22165 | |||||||||||
G.1 | 90047 | |||||||||||
G.2 | 57379 | 10285 | ||||||||||
G.3 | 95281 | 00032 | 08492 | |||||||||
20939 | 83544 | 99946 | ||||||||||
G.4 | 4147 | 1418 | 2127 | 8249 | ||||||||
G.5 | 3202 | 7190 | 6902 | |||||||||
2675 | 0623 | 3161 | ||||||||||
G.6 | 360 | 508 | 405 | |||||||||
G.7 | 61 | 05 | 27 | 11 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02(2), 05(2), 08 | 0 | 60, 90 |
1 | 11, 18 | 1 | 11, 61(2), 81 |
2 | 23, 27(2) | 2 | 02(2), 32, 92 |
3 | 32, 39 | 3 | 23 |
4 | 44, 46, 47(2), 49 | 4 | 44 |
5 | 5 | 05(2), 65, 75, 85 | |
6 | 60, 61(2), 65 | 6 | 46 |
7 | 75, 79 | 7 | 27(2), 47(2) |
8 | 81, 85 | 8 | 08, 18 |
9 | 90, 92 | 9 | 39, 49, 79 |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật 23/02/2025
KT | 18BP - 11BP - 2BP - 7BP - 8BP - 12BP - 9BP - 10BP | |||||||||||
ĐB | 72660 | |||||||||||
G.1 | 88904 | |||||||||||
G.2 | 93939 | 33741 | ||||||||||
G.3 | 01091 | 94691 | 36839 | |||||||||
80758 | 58713 | 48337 | ||||||||||
G.4 | 3430 | 4479 | 3759 | 5727 | ||||||||
G.5 | 4067 | 5770 | 8317 | |||||||||
9126 | 5214 | 2158 | ||||||||||
G.6 | 691 | 537 | 493 | |||||||||
G.7 | 94 | 04 | 36 | 43 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04(2) | 0 | 30, 60, 70 |
1 | 13, 14, 17 | 1 | 41, 91(3) |
2 | 26, 27 | 2 | |
3 | 30, 36, 37(2), 39(2) | 3 | 13, 43, 93 |
4 | 41, 43 | 4 | 04(2), 14, 94 |
5 | 58(2), 59 | 5 | |
6 | 60, 67 | 6 | 26, 36 |
7 | 70, 79 | 7 | 17, 27, 37(2), 67 |
8 | 8 | 58(2) | |
9 | 91(3), 93, 94 | 9 | 39(2), 59, 79 |
Kết Quả XSMB Chủ Nhật 16/02/2025
KT | 13BX - 19BX - 8BX - 9BX - 17BX - 12BX - 4BX - 1BX | |||||||||||
ĐB | 25938 | |||||||||||
G.1 | 21726 | |||||||||||
G.2 | 10907 | 67099 | ||||||||||
G.3 | 24573 | 64009 | 34901 | |||||||||
19835 | 81177 | 28129 | ||||||||||
G.4 | 2024 | 9847 | 5561 | 6356 | ||||||||
G.5 | 2535 | 2328 | 1181 | |||||||||
9547 | 6916 | 7642 | ||||||||||
G.6 | 736 | 092 | 533 | |||||||||
G.7 | 84 | 10 | 95 | 16 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 07, 09 | 0 | 10 |
1 | 10, 16(2) | 1 | 01, 61, 81 |
2 | 24, 26, 28, 29 | 2 | 42, 92 |
3 | 33, 35(2), 36, 38 | 3 | 33, 73 |
4 | 42, 47(2) | 4 | 24, 84 |
5 | 56 | 5 | 35(2), 95 |
6 | 61 | 6 | 16(2), 26, 36, 56 |
7 | 73, 77 | 7 | 07, 47(2), 77 |
8 | 81, 84 | 8 | 28, 38 |
9 | 92, 95, 99 | 9 | 09, 29, 99 |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật 09/02/2025
KT | 16AF - 20AF - 14AF - 7AF - 2AF - 3AF - 10AF - 12AF | |||||||||||
ĐB | 64615 | |||||||||||
G.1 | 45929 | |||||||||||
G.2 | 04518 | 92980 | ||||||||||
G.3 | 27250 | 66054 | 77407 | |||||||||
35092 | 43193 | 97358 | ||||||||||
G.4 | 5273 | 5132 | 7447 | 5319 | ||||||||
G.5 | 1064 | 1863 | 8177 | |||||||||
2759 | 6711 | 1484 | ||||||||||
G.6 | 670 | 741 | 929 | |||||||||
G.7 | 14 | 42 | 74 | 25 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 07 | 0 | 50, 70, 80 |
1 | 11, 14, 15, 18, 19 | 1 | 11, 41 |
2 | 25, 29(2) | 2 | 32, 42, 92 |
3 | 32 | 3 | 63, 73, 93 |
4 | 41, 42, 47 | 4 | 14, 54, 64, 74, 84 |
5 | 50, 54, 58, 59 | 5 | 15, 25 |
6 | 63, 64 | 6 | |
7 | 70, 73, 74, 77 | 7 | 07, 47, 77 |
8 | 80, 84 | 8 | 18, 58 |
9 | 92, 93 | 9 | 19, 29(2), 59 |
KQXSMB Chủ Nhật 02/02/2025
KT | 10AP - 1AP - 8AP - 6AP - 2AP - 18AP - 12AP - 4AP | |||||||||||
ĐB | 61517 | |||||||||||
G.1 | 88797 | |||||||||||
G.2 | 19774 | 13369 | ||||||||||
G.3 | 85261 | 68971 | 53584 | |||||||||
32874 | 20661 | 74212 | ||||||||||
G.4 | 4392 | 7548 | 3158 | 8194 | ||||||||
G.5 | 4298 | 1382 | 1545 | |||||||||
1024 | 6171 | 1744 | ||||||||||
G.6 | 325 | 703 | 938 | |||||||||
G.7 | 97 | 52 | 60 | 41 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03 | 0 | 60 |
1 | 12, 17 | 1 | 41, 61(2), 71(2) |
2 | 24, 25 | 2 | 12, 52, 82, 92 |
3 | 38 | 3 | 03 |
4 | 41, 44, 45, 48 | 4 | 24, 44, 74(2), 84, 94 |
5 | 52, 58 | 5 | 25, 45 |
6 | 60, 61(2), 69 | 6 | |
7 | 71(2), 74(2) | 7 | 17, 97(2) |
8 | 82, 84 | 8 | 38, 48, 58, 98 |
9 | 92, 94, 97(2), 98 | 9 | 69 |
KQSXMB Chủ Nhật 26/01/2025
KT | 20AS - 1AS - 15AS - 5AS - 11AS - 14AS - 2AS - 9AS | |||||||||||
ĐB | 20446 | |||||||||||
G.1 | 53455 | |||||||||||
G.2 | 86924 | 60026 | ||||||||||
G.3 | 95003 | 25084 | 60420 | |||||||||
83881 | 42031 | 65231 | ||||||||||
G.4 | 3912 | 5124 | 4661 | 3179 | ||||||||
G.5 | 3141 | 3911 | 5842 | |||||||||
7414 | 1287 | 9893 | ||||||||||
G.6 | 491 | 968 | 932 | |||||||||
G.7 | 28 | 25 | 51 | 56 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03 | 0 | 20 |
1 | 11, 12, 14 | 1 | 11, 31(2), 41, 51, 61, 81, 91 |
2 | 20, 24(2), 25, 26, 28 | 2 | 12, 32, 42 |
3 | 31(2), 32 | 3 | 03, 93 |
4 | 41, 42, 46 | 4 | 14, 24(2), 84 |
5 | 51, 55, 56 | 5 | 25, 55 |
6 | 61, 68 | 6 | 26, 46, 56 |
7 | 79 | 7 | 87 |
8 | 81, 84, 87 | 8 | 28, 68 |
9 | 91, 93 | 9 | 79 |
Kết Quả SXMB CN 19/01/2025
KT | 11ZY - 13ZY - 17ZY - 3ZY - 12ZY - 7ZY - 18ZY - 8ZY | |||||||||||
ĐB | 53292 | |||||||||||
G.1 | 63986 | |||||||||||
G.2 | 07718 | 00343 | ||||||||||
G.3 | 96839 | 89209 | 80977 | |||||||||
90622 | 77300 | 65137 | ||||||||||
G.4 | 5544 | 9610 | 4074 | 8831 | ||||||||
G.5 | 1956 | 6041 | 6399 | |||||||||
6463 | 6071 | 7365 | ||||||||||
G.6 | 678 | 940 | 898 | |||||||||
G.7 | 31 | 14 | 60 | 68 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 09 | 0 | 00, 10, 40, 60 |
1 | 10, 14, 18 | 1 | 31(2), 41, 71 |
2 | 22 | 2 | 22, 92 |
3 | 31(2), 37, 39 | 3 | 43, 63 |
4 | 40, 41, 43, 44 | 4 | 14, 44, 74 |
5 | 56 | 5 | 65 |
6 | 60, 63, 65, 68 | 6 | 56, 86 |
7 | 71, 74, 77, 78 | 7 | 37, 77 |
8 | 86 | 8 | 18, 68, 78, 98 |
9 | 92, 98, 99 | 9 | 09, 39, 99 |
Kết Quả SXMB Chủ Nhật 12/01/2025
KT | 8ZQ - 20ZQ - 18ZQ - 7ZQ - 13ZQ - 17ZQ - 3ZQ - 1ZQ | |||||||||||
ĐB | 12352 | |||||||||||
G.1 | 26503 | |||||||||||
G.2 | 82489 | 60939 | ||||||||||
G.3 | 43648 | 92896 | 86188 | |||||||||
82027 | 24900 | 15987 | ||||||||||
G.4 | 3993 | 3422 | 5662 | 3991 | ||||||||
G.5 | 5654 | 9358 | 9702 | |||||||||
6929 | 7499 | 3752 | ||||||||||
G.6 | 567 | 338 | 187 | |||||||||
G.7 | 94 | 24 | 71 | 45 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 02, 03 | 0 | 00 |
1 | 1 | 71, 91 | |
2 | 22, 24, 27, 29 | 2 | 02, 22, 52(2), 62 |
3 | 38, 39 | 3 | 03, 93 |
4 | 45, 48 | 4 | 24, 54, 94 |
5 | 52(2), 54, 58 | 5 | 45 |
6 | 62, 67 | 6 | 96 |
7 | 71 | 7 | 27, 67, 87(2) |
8 | 87(2), 88, 89 | 8 | 38, 48, 58, 88 |
9 | 91, 93, 94, 96, 99 | 9 | 29, 39, 89, 99 |
XSMB Chủ Nhật là tổng hợp KQSXMB mở thưởng vào ngày chủ nhật hàng tuần mới nhất bởi đội ngũ Xoso360. Kết quả XSMB CN mới nhất vào ngày 16/03/2025 như sau:
- Giải Đặc Biệt thuộc về vé có các số trùng khớp 53850 với trị giá giải thưởng 500 triệu đồng, vé trúng thưởng là vé có một ký hiệu trong các mã sau: 15CP-4CP-11CP-1CP-7CP-6CP-14CP-20CP, trường hợp ký hiệu trên vé không trùng khớp, quý khách hàng sẽ trúng giải phụ đặc biệt trị giá 25 triệu đồng.
- Giải Nhất thuộc về quý khách hàng sở hữu vé có dãy số 27446 với giá trị giải thưởng là 10 triệu đồng.
- Giải Nhì thuộc về các vé có dãy số 07668 và 20824 với giá trị 5 triệu đồng.
Các quý khách may mắn trúng thưởng, có thể liên hệ lĩnh thưởng ở đại lý XSMB gần nhất hoặc liên hệ công ty trách nhiệm hữu hạn MTV xổ số kiến thiết Thủ Đô theo địa chỉ: 53E đường Hàng Bài, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội.
Tham khảo thêm:
- Kết quả 30 ngày cập nhật mới nhất chỉ có tại Xoso360
- Quay thử XSMB hôm nay để kiểm tra vận may của bạn.
- Dự đoán XSMB hôm nay từ chuyên gia để lựa số ưng ý.
- Kết quả xổ số miền Bắc 100 ngày nhanh nhất tại đây.
Kho tiện ích
Thống Kê Cầu
Thống Kê Lô
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê theo ngày
- Ghép lô xiên tự động
- Thống kê theo tổng
- Thống kê loto theo giải
- Thống kê tần suất bộ số